Để đạt được số điểm trên mức 7.0 trong phần thi
Ielts Writing và Speaking , bạn nên phát triển kỹ năng nói và kỹ năng viết bằng
việc học các collocation hay còn gọi là cụm từ bởi hiệu quả diễn đạt sẽ tự
nhiên hơn, gần gũi với người bản ngữ đặc biệt giúp bạn đạt điểm cao hơn trong
bài thi Ielts.
Các cụm trạng từ đi với ăn điểm trong bài thi Ielts dưới đây được trích ra từ British National Corpus sẽ giúp bạn cải thiện
vốn từ vựng và nhận điểm số cao hơn trong kỳ thi Ielts.
1. Bitterly : cay đắng, chua chát, vô cùng
Bitterly cold : vô cùng lạnh lẽo
disappointed : vô cùng thất vọng
divided : rất mâu thuẫn
hostile : vô cùng căm ghét
humiliated :vô cùng bẽ mặt
hurt : đau đớn tột độ
opposed : phản đối kịch liệt
resented/resentful : vô cùng phẫn
nộ
upset : rất buồn
2. Completely : hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
Completely acclimatised : thích nghi hoàn toàn
alone : hoàn toàn cô độc
different : hoàn
toàn khác biệt
drained : hoàn
toàn khô ráo
empty/full : hoàn
toàn trống rỗng/ đầy ắp
extinguished :hoànt oàn phân biệt được
immune(from/to sth) : hoàn toàn có thể miễn dịch
incapable ( of
sth) hoàn toàn không thể
incomprehensible
: hoàn toàn không thể hiểu nổi
lost : mất tích
hoàn toàn
negative : hoàn
toàn phủ định
new : mới tinh,
nguyên vẹn
open (with
sb) (= honest) :
overlooked : bỏ
quên hoàn toàn
revised : ôn tập
đầy đủ
right/wrong :
đúng/sai hoàn toàn
untenable : khó
lòng trụ được
3. Deeply : sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng
Deeply ashamed : vô cùng xấu hổ
attached (to sbtsth) : gắn bó sâu sắc
(= strong feeling for)
conscious : vô cùng tỉnh táo
conservative : rất bảo thủ
depressed/ disappointed : vô cùng
thất vọng
disturbed : rất bối rối
divided : vô cùng mâu thuẫn
embedded : gắn chặt
embittered : vô cùng bực dọc, chua xót, đau lòng
hurt : vô cùng đau đớn
indebted (to sb) : đội ơn sâu sắc
ingrained : ân sâu
in love with : phải lòng
involved(in sth) : liên quan mật thiết
lamented : vô cùng thương tiếc
meaningful : đầy ý nghĩa sâu sắc
moving : vô cùng thương tâm
religious : vô cùng chu đáo, cẩn
thận
rutted : lún sâu
4. Entirely : toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn
Entirely absent: vắng mặt toàn bộ
beneficial :hoàn toàn có lợi
clear
: hoàn toàn rõ ràng
different
: khác biệt rõ ràng
false : hoàn toàn sai lầm
fitting : rất vừa vặn
free : hoàn toàn miễn phí
global : toàn cầu
impersonal : hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cá nhân
loyal : rất trung thành
new : mới nguyên
obvious : vô cùng rõ ràng
serious : rất nghiêm túc, nghiêm trọng
unconvincing : không thuyết phục
unexpected : không mong đợi
5. Totally : hoàn toàn
Totally abandoned : bị bỏ rơi
abused : lạm dụng
alien : xa lạ
anaemic : thiếu máu, xanh xao
decent : tươm tất, tao nhã, lịch sự
destroyed : bị phá hủy
different : kác biệt
embarrassed : lúng túng
harmless: vô hại, vô tội
homogeneous : đồng nhất
honest : chân thật, lương thiện
impervious (to sth) : không thấm được, không tiếp thu được
inadequate
: thiếu, không đầy đủ
incompetent
: bất tài, vô dụng
integrated : hợp nhất
irresistible : hấp dẫn, mạnh mẽ
logical
: hợp lý
new : mới
normal
: thông thường
overpowering
: khuất phục, làm mê mẩn, áp đảo, chế ngự
stiff : cứng cáp, kiên quyết
surprising
: ngạc nhiên
unacceptable : không thể chấp nhận, không chịu nổi
unbelievable: không thể tin được
undefined: mơ hồ, không xác định
unjustified : phi lý, không được lý giải
wasted
: lãng phí
6. Perfectly : cực kỳ, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức
Perfectly arranged : sắp xếp
balanced: cân bằng
capable
: có khả năng, thạo, giỏi
fitting
(= appropriate) : vừa , hợp, khớp
formed
: hình thành
genuine : thật, chính xác
good : tốt, khỏe
healthy: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
healthy: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
normal : thông thường, bình thường
placed : được đặt ở
proper : phù hợp
rational : có lý trí, dự trên lý trí
reasonable : hợp lý
(all)
right : đúng
safe
still : vẫn an toàn
straightforward : thẳng về phía trước
understandable : có thể hiểu được, có thể thông cảm được
valid : hợp lý, đúng đắn, có cơ sở căn cứ vững
chắc
7. Highly : rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao
Highly commended : đánh giá cao
contagious :bị truyền nhiễm cao
controversial : tranh cãi cao
critical : chỉ trích gay gắt
dependent :hết sức tự do
developed : phát triển tăng
educated : giáo dục cao
enjoyable : vô cùng thích thú
flexible : rất linh hoạt
intelligent : vô cùng thông minh
mobile : di chuyển nhiều
paid
: trả giá cao
personal : tính cá nhân cao
polished : rất bóng loáng
political : mang tính chính trị cao
popular : rất phổ biến
publicised : tính công khai cao
qualified : đủ điều kiện
recommended : vô cùng yêu mến
regarded : rất quan tâm
relevant : hết sức chính đáng
resistant :chịu đựng cao
respected : vô cùng tôn trọng
significant : rất quan trọng
skilled : kỹ năng thành thạo
specialised : tính chuyên môn cao
technical : mang tính kỹ thuật cao
toxic : rất độc hại
trained : vô cùng lành nghề
unlikely : chắc chắn không thể xảy ra
valued : rất giá trị
volatile : dễ bay hơi
8. Seriously :đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, thật sự, không đùa
Seriously damaged : vô cùng nghiêm trọng
exposed : bộ lộ bản chất
hit
(= damaged) : thiệt hại nặng
ill : đau ốm trầm trọng
impaired : suy yếu, sút kém nghiêm trọng
rich : giàu có
threatened : bị đe dọa nghiêm trọng
undermined : hao mòn nghiêm trọng
undermined : hao mòn nghiêm trọng
wealthy : thực sự giàu có
9. Hideously : gớm ghiếc, đáng tởm
Hideiously bad : vô cùng tồi tệ
burnt : khét , cháy
deformed: biến dạng, méo mó
disfigured: đàng hoàng,
disfiguring : làm biến dạng, méo mó, xấu xí,
effective: hiệu quả
embarrassing : lúng túng
expensive : đắt
injured : bị thương
lurid : xanh nhợt, tái mét
mangled :làm xấu, nham nhở
scarred : bị hoảng sợ
swollen : sưng phồng, phình căng ra
ugly : xấu xí
unhygienic
: không hợp vệ sinh, hại sức khỏe
Bài tập : Đọc bài viết dưới đây có các lựa chọn từ A đến C và đưa ra câu trả lời phù hợp nhất (1-10). Bài tập sẽ bắt đầu với một ví dụ số 0.
Trên đây là các cụm tính từ đi với trạng từ ăn điểm
trong trong bài thi Ielts. Ngoài việc giúp bạn nâng cao vốn từ vựng thì bạn có
thể paraphase một cách dễ dàng và diễn đạt như người bản địa. Hy vọng bài viết có
ích cho bạn.
Bạn cũng có thể xem thêm:
Top 8 mẹo làm bài hữu ích nhất trong bài thi Ielts.
5 Lỗi sai khiến bạn mất điểm trong bài thi Ielts.
No comments:
Post a Comment