Saturday, November 12, 2016

Cụm Trạng từ đi với Tính từ ăn điểm trong bài thi Ielts




Để đạt được số điểm trên mức 7.0 trong phần thi Ielts Writing và Speaking , bạn nên phát triển kỹ năng nói và kỹ năng viết bằng việc học các collocation hay còn gọi là cụm từ bởi hiệu quả diễn đạt sẽ tự nhiên hơn, gần gũi với người bản ngữ đặc biệt giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi Ielts.
Các cụm trạng từ đi với ăn điểm trong bài thi Ielts dưới đây được trích ra từ British National Corpus sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và nhận điểm số cao hơn trong kỳ thi Ielts. 


Cụm Trạng từ đi với Tính từ ăn điểm trong bài thi Ielts


1.    Bitterly : cay đắng, chua chát, vô cùng


Bitterly cold : vô cùng lạnh lẽo
             disappointed : vô cùng thất vọng
             divided : rất mâu thuẫn
             hostile : vô cùng căm ghét
             humiliated :vô cùng bẽ mặt
             hurt : đau đớn tột độ
             opposed : phản đối kịch liệt
             resented/resentful : vô cùng phẫn nộ
             upset : rất buồn

2.    Completely : hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 


Completely acclimatised : thích nghi hoàn toàn
                   alone : hoàn toàn cô độc
                   different : hoàn toàn khác biệt
                   drained : hoàn toàn khô ráo
                   empty/full : hoàn toàn trống rỗng/ đầy ắp
                   extinguished :hoànt oàn phân biệt được
                   immune(from/to sth) : hoàn toàn có thể miễn dịch
                   incapable ( of sth) hoàn toàn không thể
                   incomprehensible : hoàn toàn không thể hiểu nổi
                   lost : mất tích hoàn toàn
                   negative : hoàn toàn phủ định
                   new : mới tinh, nguyên vẹn
                   open (with sb) (= honest) :
                   overlooked : bỏ quên hoàn toàn
                   revised : ôn tập đầy đủ
                   right/wrong : đúng/sai hoàn toàn
                   untenable : khó lòng trụ được

3.    Deeply : sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng 


Deeply ashamed : vô cùng xấu hổ
            attached (to sbtsth) : gắn bó sâu sắc
                     (= strong feeling for)
            conscious : vô cùng tỉnh táo
            conservative : rất bảo thủ
            depressed/ disappointed : vô cùng thất vọng
            disturbed : rất bối rối
            divided : vô cùng mâu thuẫn
            embedded : gắn chặt
            embittered : vô cùng bực dọc, chua xót, đau lòng
            hurt : vô cùng đau đớn
           indebted (to sb) : đội ơn sâu sắc
           ingrained : ân sâu
           in love with : phải lòng
           involved(in sth) :  liên quan mật thiết
           lamented : vô cùng thương tiếc
           meaningful : đầy ý nghĩa sâu sắc
           moving : vô cùng thương tâm
           religious : vô cùng chu đáo, cẩn thận
           rutted : lún sâu

4.    Entirely : toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn 


Entirely absent: vắng mặt toàn bộ
             beneficial :hoàn toàn có lợi
             clear : hoàn toàn rõ ràng
             different : khác biệt rõ ràng
             false : hoàn toàn sai lầm
             fitting : rất vừa vặn
             free : hoàn toàn miễn phí
             global : toàn cầu
             impersonal : hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cá nhân
             loyal : rất trung thành
             new : mới nguyên
             obvious : vô cùng rõ ràng
             serious : rất nghiêm túc, nghiêm trọng
             unconvincing : không thuyết phục
             unexpected : không mong đợi

5.    Totally : hoàn toàn 


Totally abandoned : bị bỏ rơi
           abused : lạm dụng
           alien : xa lạ
           anaemic : thiếu máu, xanh xao
           decent : tươm tất, tao nhã, lịch sự
           destroyed : bị phá hủy
           different : kác biệt
           embarrassed : lúng túng
           harmless: vô hại, vô tội
           homogeneous : đồng nhất
           honest : chân thật, lương thiện
           impervious (to sth) : không thấm được, không tiếp thu được 
           inadequate : thiếu, không đầy đủ
           incompetent : bất tài, vô dụng
           integrated : hợp nhất
           irresistible : hấp dẫn, mạnh mẽ
           logical : hợp lý
           new : mới  
           normal : thông thường 
           overpowering : khuất phục, làm mê mẩn, áp đảo, chế ngự
           stiff : cứng cáp, kiên quyết
           surprising : ngạc nhiên
           unacceptable : không thể chấp nhận, không chịu nổi
           unbelievable: không thể tin được
           undefined: mơ hồ, không xác định
           unjustified : phi lý, không được lý giải
           wasted : lãng phí 

6.    Perfectly : cực kỳ, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức


Perfectly arranged : sắp xếp
             balanced: cân bằng
             capable : có khả năng, thạo, giỏi
             fitting (= appropriate) : vừa , hợp, khớp
             formed : hình thành
             genuine : thật, chính xác
             good : tốt, khỏe
             healthy: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
             normal : thông thường, bình thường
             placed : được đặt ở
             proper : phù hợp
             rational : có lý trí, dự trên lý trí
             reasonable : hợp lý  
            (all) right : đúng
             safe still : vẫn an toàn
             straightforward : thẳng về phía trước
             understandable : có thể hiểu được, có thể thông cảm được
             valid : hợp lý, đúng đắn, có cơ sở căn cứ vững chắc 

7.    Highly : rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao


Highly commended : đánh giá cao
           contagious :bị truyền nhiễm cao
           controversial : tranh cãi cao
           critical : chỉ trích gay gắt
           dependent :hết sức tự do
           developed : phát triển tăng
           educated : giáo dục cao
           enjoyable : vô cùng thích thú
           flexible : rất linh hoạt
           intelligent : vô cùng thông minh
           mobile :  di chuyển nhiều
           paid : trả giá cao
           personal : tính cá nhân cao
           polished : rất bóng loáng
           political : mang tính chính trị cao
           popular : rất phổ biến
           publicised : tính công khai cao
           qualified : đủ điều kiện
           recommended : vô cùng yêu mến
           regarded : rất quan tâm
           relevant : hết sức chính đáng
           resistant :chịu đựng cao
           respected : vô cùng tôn trọng
           significant : rất quan trọng
           skilled : kỹ năng thành thạo
           specialised : tính chuyên môn cao
           technical : mang tính kỹ thuật cao
           toxic : rất độc hại
           trained : vô cùng lành nghề
           unlikely : chắc chắn không thể xảy ra
           valued : rất giá trị
           volatile : dễ bay hơi

8.    Seriously :đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, thật sự, không đùa 


Seriously damaged : vô cùng nghiêm trọng
              exposed : bộ lộ bản chất
              hit (= damaged) : thiệt hại nặng
              ill : đau ốm trầm trọng
              impaired : suy yếu, sút kém nghiêm trọng
              rich : giàu có
              threatened : bị đe dọa nghiêm trọng
              undermined : hao mòn nghiêm trọng
              wealthy : thực sự giàu có 

9.    Hideously : gớm ghiếc, đáng tởm 


Hideiously bad : vô cùng tồi tệ
                burnt : khét , cháy
                deformed: biến dạng, méo mó
                disfigured: đàng hoàng,
                disfiguring : làm biến dạng, méo mó, xấu xí,
                effective: hiệu quả
                embarrassing : lúng túng
                expensive : đắt
                injured : bị thương
                lurid  : xanh nhợt, tái mét
                mangled :làm xấu, nham nhở
                scarred : bị hoảng sợ
                swollen : sưng phồng, phình căng ra
                ugly : xấu xí
                unhygienic : không hợp vệ sinh, hại sức khỏe 

Bài tập : Đọc bài viết dưới đây có các lựa chọn từ A đến C và đưa ra câu trả lời phù hợp nhất (1-10). Bài tập sẽ bắt đầu với một ví dụ số 0.


Cụm Trạng từ đi với Tính từ ăn điểm trong bài thi Ielts


Cụm Trạng từ đi với Tính từ ăn điểm trong bài thi Ielts


Trên đây là các cụm tính từ đi với trạng từ ăn điểm trong trong bài thi Ielts. Ngoài việc giúp bạn nâng cao vốn từ vựng thì bạn có thể paraphase một cách dễ dàng và diễn đạt như người bản địa. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 


Bạn cũng có thể xem thêm: 

Top 8 mẹo làm bài hữu ích nhất trong bài thi Ielts. 

5 Lỗi sai khiến bạn mất điểm trong bài thi Ielts. 





No comments:

Post a Comment